Thực đơn
Mã quốc gia: M MaldivesISO 3166-1 numeric 462 | ISO 3166-1 alpha-3 MDV | ISO 3166-1 alpha-2 MV | Tiền tố mã sân bay ICAO VR |
Mã E.164 +960 | Mã quốc gia IOC MDV | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .mv | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO 8Q- |
Mã quốc gia di động E.212 472 | Mã ba ký tự NATO MDV | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) MV | Mã MARC LOC XC |
ID hàng hải ITU 455 | Mã ký tự ITU MLD | Mã quốc gia FIPS MV | Mã biển giấy phép MV (không chính thức) |
Tiền tố GTIN GS1 — | Mã quốc gia UNDP MDV | Mã quốc gia WMO MV | Tiền tố callsign ITU 8QA-8QZ |
Thực đơn
Mã quốc gia: M MaldivesLiên quan
Mã Mã di truyền Mã Siêu Mã Gia Kỳ Mã số điện thoại quốc tế Mãn Châu Quốc Mã Morse Mã vạch Mã hóa video hiệu quả cao Mãn ChâuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã quốc gia: M